Mobil

Dầu bánh răng Mobilgear 600 XP 460

MÔ TẢ: Mobilgear 600 XP 460 là dầu bánh răng cao cấp chịu áp lực cao, được sử dụng để tăng cường bảo vệ cho bánh răng, vòng bi khỏi bị mài mòn và ăn mòn tốt hơn những loại thông thường.

Mobilgear 600 XP 460 được khuyến cáo sử dụng cho hệ thống bánh răng thẳng, côn, xoắn ở nhiệt độ có thể lên đến 100ºC trong công nghiệp và hàng hải.

Nhà sản xuất: Mobil

Bao bì: Phuy 208L

Liên hệ mua hàng: 0976 494 389

SẢN PHẨM LIÊN QUAN: Dầu bánh răng công nghiệpDầu bánh răngDầu hộp giảm tốcDầu hộp số công nghiệp; Dầu bánh răng Mobil, Dầu bánh răng Shell, Dầu bánh răng Castrol, Dầu bánh răng Total, Dầu bánh răng Caltex, Dầu bánh răng Eneos, Dầu bánh răng VBC, Dầu bánh răng SHL, Dầu bánh răng 68, Dầu bánh răng 100, Dầu bánh răng 150, Dầu bánh răng 220, Dầu bánh răng 320, Dầu bánh răng 460, Dầu bánh răng 680

Dầu bánh răng Mobilgear 600 XP 460

Mobilgear 600 XP 460 là dầu bánh răng cao cấp chịu áp lực cao, được sử dụng để tăng cường bảo vệ cho bánh răng, vòng bi khỏi bị mài mòn và ăn mòn tốt hơn những loại thông thường.

Mobilgear 600 XP 460 được khuyến cáo sử dụng cho hệ thống bánh răng thẳng, côn, xoắn ở nhiệt độ có thể lên đến 100ºC trong công nghiệp và hàng hải.

Các ứng dụng chính

  • Dầu bánh răng Mobilgear 600 XP 460 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và hàng hải, đặc biệt là bánh răng thẳng nghiêng, nón và ăn khớp bánh-trục vít. Những ứng dụng cụ thể bao gồm:
  • Bánh răng công nghiệp cho băng tải, máy khuấy, máy sấy, máy đùn, quạt, máy trộn, máy ép, máy nghiền, máy bơm (bao gồm cả bơm hút ở giếng dầu), máy sàng, máy đùn và những ứng dụng tải nặng khác.
  • Hộp số hàng hải bao gồm hệ thống đẩy, máy li tâm, các máy móc trên boong tàu như tời dây, tời neo, cần cẩu, máy via, máy bơm, cầu thang và bánh lái.
  • Những ứng dụng không bánh răng như những khớp nối trục, chân vịt và những ổ lăn và ổ trượt mang tải nặng có tốc độ chậm.
  • Mobilgear 600 XP 460 được chấp thuận bởi Siemens AG cho việc sử dụng trong những hộp số

Tính năng và Lợi ích

  • Độ bền nhiệt và chống oxy hóa rất cao giúp dầu chịu được tải trọng nhiệt cao và chống lại sự hình thành cặn và các sản phẩm nguy hại do bị oxy hóa. Chính điều này giúp kéo dài tuổi thọ dầu, ngay cả trong những trường hợp dầu chịu nhiệt lên đến 100 độ C.
  • Cải thiện khả năng chống mài mòn > Cải thiện tuổi thọ mang lại năng suất cao.
  • Mobilgear 600 XP 460 có tính năng chống ăn mòn ưu hạng, bảo vệ bánh răng ngay cả trong điều kiện nhiễm nước và cặn rắn.
  • Một trong những ưu điểm không thể không nhắc tới của dầu Mobilgear 600 XP 460 đó là khả năng tách nước tuyệt vời, nước bị nhiễm vào dầu có thể được đưa ra ngoài dễ dàng nhờ đó mà bánh răng được bảo vệ an toàn, duy trì hiệu năng làm việc..
  • Khả năng tương thích tuyệt vời với các vật liệu làm kín > Giảm giò rỉ, hao mòn dầu, và sự xâm nhập của bụi bẩn, nước giúp giảm việc bảo trì cho hộp số hoạt động ổn định và năng suất hơn.
  • Tối ưu hóa khả năng chống rỉ sét, ăn mòn thép, ăn mòn các hợp kim đồng và kim loại mềm > Bảo vệ hoàn hảo các bộ phận máy, giảm chi phí bảo trì, sửa chữa.
  • Khả năng chống tạo bọt và nhũ tương > Bôi trơn tuyệt hảo ngay cả khi bị nhiễm nước và thiết bị dễ tạo bọt trong dầu.
  • Khả năng chống bùn, chống tạo cặn > Hệ thống sạch hơn, giảm bảo trì.

Sản phẩm được cung cấp bởi:

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHIỆP PT

Địa chỉ: Số 59 ngách 145/72, Đường Cổ Nhuế, P.Cổ Nhuế 2, Q.Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội.

Điện thoại: 0976 494 389

Email: daunhonpt@gmail.com

Website: https://daunhonpt.com

Typical Properties

Mobilgear 600 XP 68 100 150 220 320 460 680
ISO Viscosity Grade 68 100 150 220 320 460 680
Viscosity, ASTM D 445
mm²/s @ 40ºC 68 100 150 220 320 460 680
mm²/s @ 100ºC 8.8 11.2 14.7 19.0 24.1 30.6 39.2
Viscosity Index, ASTM D 2270 101 97 97 97 97 96 90
Pour Point, ºC, ASTM D 97 -27 -24 -24 -24 -24 -15 -9
Flash Point, ºC, ASTM D 92 230 230 230 240 240 240 285
Density @15.6 ºC, ASTM D 4052, kg/l 0.88 0.88 0.89 0.89 0.90 0.90 0.91
FZG Micropitting, FVA 54, Fail Stage / Rating 10 / High 10 / High 10 / High 10 / High 10 / High 10 / High
FE 8 wear test, DIN 51819-3, D7,5/80-80. Roller wear, mg 2 2 2 2 2 2 2
Timken OK Load, ASTM D 2782, lb 65 65 65 65 65 65 65
4-Ball EP test, ASTM D 2783,
Weld Load, kg 200 200 250 250 250 250 250
Load Wear Index, kgf 47 47 47 48 48 48 48
FZG Scuffing, Fail Stage
A/8.3/90 12+ 12+ 12+ 12+ 12+ 12+ 12+
A/16.6/90 12+ 12+ 12+ 12+ 12+ 12+
Rust protection, ASTM D 665, Sea Water Pass Pass Pass Pass Pass Pass Pass
Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100ºC 1B 1B 1B 1B 1B 1B 1B
Demulsibility, ASTM D 1401, Time to 3ml emulsion, minutes @ 82ºC 30 30 30 30 30 30 30
Foam Test, ASTM D 892, Tendency/Stability, ml/ml Sequence 1 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0 0/0
Sequence 2 30/0 30/0 30/0 30/0 30/0 30/0 30/0

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dầu bánh răng Mobilgear 600 XP 460”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related Products

Danh mục sản phẩm

Sản phẩm mới nhất

0976494389